vaisseau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛ.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vaisseau /vɛ.sɔ/ |
vaisseaux /vɛ.sɔ/ |
vaisseau gđ /vɛ.sɔ/
- (Giải phẫu) Mạch.
- Vaisseau sanguin — mạch máu
- Vaisseau laticifère — mạch nhựa mủ
- Tàu.
- Vaisseau de guerre — chiến hạm
- Vaisseau cosmique spoutnik — tàu vệ tinh vũ trụ
- Vaisseau lunaire — tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
- Vaisseau marchand — tàu buôn, thương thuyền
- Débris d’un vaisseau submergé — mảnh còn lại của một tàu bị đắm
- (Kiến trúc) Lòng (nhà).
- Vaisseau d’une cathédrale — lòng nhà thờ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bình.
- Vaisseau de vin — bình rượu vang
- brûler ses vaisseaux — xem brûler
- vaisseau spatial/vaisseau cosmique — phi thuyền không gian
Tham khảo
sửa- "vaisseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)