Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vai lệch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaːj
˧˧
lə̰ʔjk
˨˩
jaːj
˧˥
lḛt
˨˨
jaːj
˧˧
ləːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːj
˧˥
lek
˨˨
vaːj
˧˥
lḛk
˨˨
vaːj
˧˥˧
lḛk
˨˨
Danh từ
sửa
vai lệch
Một
vai diễn
trong
nghệ thuật
hát
chèo
, là các nhân vật
phản diện
, họ phải
hát lệch
và
diễn lệch
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
villain