Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vadrouilleuse
/vad.ʁu.jøz/
vadrouilleurs
/vad.ʁu.jœʁ/

vadrouilleur

  1. (Thân mật) Kẻ đi dạo nhởn nhơ.

Tham khảo

sửa