vadrouilleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vadrouilleuse /vad.ʁu.jøz/ |
vadrouilleurs /vad.ʁu.jœʁ/ |
vadrouilleur gđ
Tham khảo
sửa- "vadrouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vadrouilleuse /vad.ʁu.jøz/ |
vadrouilleurs /vad.ʁu.jœʁ/ |
vadrouilleur gđ