vacillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.sij.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vacillement /va.sij.mɑ̃/ |
vacillement /va.sij.mɑ̃/ |
vacillement gđ /va.sij.mɑ̃/
- Sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng.
- Vacillement d’un objet mal posé — lắc lư của một vật đặt không khéo
- Sự chập chờn.
- Như vacillation.
Tham khảo
sửa- "vacillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)