Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vachard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.ʃaʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vachard
/va.ʃaʁ/
vachards
/va.ʃaʁ/
Giống cái
vacharde
/va.ʃaʁd/
vachardes
/va.ʃaʁd/
vachard
/va.ʃaʁ/
Độc
ác
.
Une réflexion
vacharde
— suy nghĩ một cách độc ác
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đại
lãn
.
Tham khảo
sửa
"
vachard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)