Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
v-sign
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi.ˈsɑɪn/
Danh từ
sửa
v-sign
/ˈvi.ˈsɑɪn/
Dấu hiệu
sự
lăng mạ
(lòng bàn tay hướng vào trong).
Dấu hiệu
của sự
chiến thắng
(lòng bàn tay hướng ra ngoài).
Tham khảo
sửa
"
v-sign
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)