Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
item
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.ˌtɛm/
Hoa Kỳ
[ˈɑɪ.ˌtɛm]
Danh từ
sửa
item
/ˈɑɪ.ˌtɛm/
Khoản
(ghi số... ),
món
(ghi trong đơn hàng... );
tiết mục
.
Tin tức
; (từ lóng)
món
tin
(có thể đăng báo... ).
Vật phẩm
.
Tham khảo
sửa
"
item
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)