Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔk˨˩ maːj˧˧ja̰ːk˨˨ maːj˧˥jaːk˨˩˨ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːk˨˨ maːj˧˥va̰ːk˨˨ maːj˧˥va̰ːk˨˨ maːj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

vạc mai

  1. Cái vạc chứa ướp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa