Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vêlage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛ.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vêlage
/vɛ.laʒ/
vêlages
/vɛ.laʒ/
vêlage
gđ
/vɛ.laʒ/
Sự đẻ (bò cái).
(
Địa lý, địa chất
) Sự
rã
thành
núi băng
trôi
.
Tham khảo
sửa
"
vêlage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)