Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vétuste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.tyst/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vétuste
/ve.tyst/
vétustes
/ve.tyst/
Giống cái
vétuste
/ve.tyst/
vétustes
/ve.tyst/
vétuste
/ve.tyst/
Cũ
kỹ
,
hư nát
.
Maison
vétuste
— nhà hư nát
Trái nghĩa
sửa
Moderne
,
neuf
,
récent
Tham khảo
sửa
"
vétuste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)