vésicatoire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vésicatoires /ve.zi.ka.twaʁ/ |
vésicatoires /ve.zi.ka.twaʁ/ |
Giống cái | vésicatoires /ve.zi.ka.twaʁ/ |
vésicatoires /ve.zi.ka.twaʁ/ |
vésicatoire
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vésicatoires /ve.zi.ka.twaʁ/ |
vésicatoires /ve.zi.ka.twaʁ/ |
vésicatoire gđ
Tham khảo
sửa- "vésicatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)