véritablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁi.ta.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửavéritablement /ve.ʁi.ta.blə.mɑ̃/
- Thực, thực là.
- Être véritablement affligé — thực là sầu não
- Thực sự, thực ra.
- Véritablement il ne le respecte pas — thực ra nó không kính trọng ông ta
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "véritablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)