Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ʁi.fjœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vérifieur
/ve.ʁi.fjœʁ/
vérifieur
/ve.ʁi.fjœʁ/

vérifieur /ve.ʁi.fjœʁ/

  1. Người điều khiển máy kiểm tra lỗ đục (ở thẻ đục lỗ).

Tham khảo

sửa