vérifiable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁi.fjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vérifiable /ve.ʁi.fjabl/ |
vérifiables /ve.ʁi.fjabl/ |
Giống cái | vérifiable /ve.ʁi.fjabl/ |
vérifiables /ve.ʁi.fjabl/ |
vérifiable /ve.ʁi.fjabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vérifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)