Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ʁi.fjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vérifiable
/ve.ʁi.fjabl/
vérifiables
/ve.ʁi.fjabl/
Giống cái vérifiable
/ve.ʁi.fjabl/
vérifiables
/ve.ʁi.fjabl/

vérifiable /ve.ʁi.fjabl/

  1. Có thể thẩm tra.
  2. Có thể xác minh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa