vénérable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ne.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vénérable /ve.ne.ʁabl/ |
vénérables /ve.ne.ʁabl/ |
Giống cái | vénérable /ve.ne.ʁabl/ |
vénérables /ve.ne.ʁabl/ |
vénérable /ve.ne.ʁabl/
- Đáng kính.
- Vieillard vénérable — cụ già đánh kính
- d’un âge vénérable — già lắm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vénérable /ve.ne.ʁabl/ |
vénérables /ve.ne.ʁabl/ |
Số nhiều | vénérable /ve.ne.ʁabl/ |
vénérables /ve.ne.ʁabl/ |
vénérable /ve.ne.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "vénérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)