Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.lɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vélin
/ve.lɛ̃/
vélins
/ve.lɛ̃/

vélin /ve.lɛ̃/

  1. Giấy da bê; sách chép trên giấy da bê.
    Manuscrit sur vélin — bản viết tay trên giấy da bê
  2. (Ngành in) Giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn).
  3. Đăng ten vêlanh.
    papier vélin — (ngành in) giấy vêlanh

Tham khảo

sửa