vélin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.lɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vélin /ve.lɛ̃/ |
vélins /ve.lɛ̃/ |
vélin gđ /ve.lɛ̃/
- Giấy da bê; sách chép trên giấy da bê.
- Manuscrit sur vélin — bản viết tay trên giấy da bê
- (Ngành in) Giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn).
- Đăng ten vêlanh.
- papier vélin — (ngành in) giấy vêlanh
Tham khảo
sửa- "vélin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)