Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vàng lóe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːŋ
˨˩
lwɛ
˧˥
jaːŋ
˧˧
lwɛ̰
˩˧
jaːŋ
˨˩
lwɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ
˧˧
lwɛ
˩˩
vaːŋ
˧˧
lwɛ̰
˩˧
Tính từ
sửa
vàng lóe
Màu
vàng
đậm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dark yellow