Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uventet
gt uventet
Số nhiều uventede, uventete
Cấp so sánh
cao

uventet

  1. Bất ngờ, bất thình lình, không ngờ.
    Jeg fikk en uventet gjest.
    et uventet besøk

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa