Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uvel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uvel
gt
uvel
Số nhiều
uvele
Cấp
so sánh
—
cao
—
uvel
Không
mạnh khỏe
, không
khỏe
lắm
.
å føle seg kvalm og
uvel
Tham khảo
sửa
"
uvel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)