uvær
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uvær | uværet |
Số nhiều | uvær | uværa, uværene |
uvær gđ
- Thời tiết xấu, giông, bão.
- De ble overrasket av et forferdelig uvær.
- Uværet brøt løs.
- Det trekker opp til uvær. — Trời trở giông bão.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "uvær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)