Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít uvær uværet
Số nhiều uvær uværa, uværene

uvær

  1. Thời tiết xấu, giông, bão.
    De ble overrasket av et forferdelig uvær.
    Uværet brøt løs.
    Det trekker opp til uvær. — Trời trở giông bão.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa