Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uunngåelig
gt uunngåelig
Số nhiều uunngåelige
Cấp so sánh
cao

uunngåelig

  1. Không thể tránh khỏi, thoát khỏi được.
    Ulykken var uunngåelig.
    økonomisk krise er en uunngåelig følge av slik politikk.

Tham khảo

sửa