Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc utvortes
gt utvortes
Số nhiều utvortes
Cấp so sánh
cao

utvortes

  1. (Y) Ngoài da, bên ngoài (cơ thể).
    Medisinen er kun til utvortes bruk.

Tham khảo sửa