Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utvortes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
utvortes
gt
utvortes
Số nhiều
utvortes
Cấp
so sánh
—
cao
—
utvortes
(
Y
)
Ngoài da
,
bên ngoài
(cơ thể).
Medisinen er kun til
utvortes
bruk.
Tham khảo
sửa
"
utvortes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)