Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utvilsom
gt utvilsomt
Số nhiều utvilsomme
Cấp so sánh
cao

utvilsom

  1. Không nghi ngờ, chắc chắn, cố nhiên, dĩ nhiên.
    Det har sine utvilsomme fordeler å være rik.
    Det du sier er utvilsomt riktig.

Tham khảo

sửa