Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utslette
Hiện tại chỉ ngôi utsletter
Quá khứ utsletta, utslettet
Động tính từ quá khứ utsletta, utslettet
Động tính từ hiện tại

utslette

  1. Vùi lấp, xóa bỏ.
    Jordskjelvet utslettet store deler av byen.
    Ulykken var utslettet fra hukommelsen hans.
    Regnet utslettet alle spor.

Tham khảo

sửa