utslette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utslette |
Hiện tại chỉ ngôi | utsletter |
Quá khứ | utsletta, utslettet |
Động tính từ quá khứ | utsletta, utslettet |
Động tính từ hiện tại | — |
utslette
- Vùi lấp, xóa bỏ.
- Jordskjelvet utslettet store deler av byen.
- Ulykken var utslettet fra hukommelsen hans.
- Regnet utslettet alle spor.
Tham khảo
sửa- "utslette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)