Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utruste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utruste
Hiện tại chỉ ngôi
utrust er
Quá khứ
-a/-et
Động tính từ quá khứ
-a/-et
Động tính từ hiện tại
—
utruste
Trang bị
,
thiết bị
.
å utruste
en ekspedisjon
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
utrustning
gđ
: 1)
Dụng
cụ
,
khí cụ
,
vật dụng
trang bị
. 2)
Sự
trang bị
, sự
võ trang
.
Tham khảo
sửa
"
utruste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)