Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utrop utropet
Số nhiều utrop utropa, utropene

utrop

  1. Tiếng hét, tiếng la.
    et overrasket utrop å komme med høye utrop

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa