utkant
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utkant | utkanten |
Số nhiều | utkanter | utkantene |
utkant gđ
- Bờ, cạnh, ven.
- De kjente noen som bodde i utkanten av byen.
- Dette ligger i utkanten av det vi skulle snakke om.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) UtkantNorge : Vùng hẻo lánh ở Na Uy.
- (1) utkantstrøk gđ: Vùng hẻo lánh.
Tham khảo sửa
- "utkant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)