Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utgreiing utgreiinga, utgreiingen
Số nhiều utgreiinger utgreiingene

utgreiing gđc

  1. Sự phân giải, làm rõ ràng, minh bạch.
    en utgreiing om kraftbehovet i landet

Tham khảo

sửa