Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utforrenn utforrennet
Số nhiều utforrenn utforrenna, utforrennene

Danh từ

sửa

utforrenn

  1. Môn trượt tuyết lao từ trên núi xuống.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa