utforrenn
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utforrenn | utforrennet |
Số nhiều | utforrenn | utforrenna, utforrennene |
Danh từ
sửautforrenn gđ
- Môn trượt tuyết lao từ trên núi xuống.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "utforrenn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)