Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utfart utfarten
Số nhiều utfarter utfartene

utfart

  1. Cuộc, sự đi ra.
    Fredag ettermiddag var det stor utfart fra byen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa