Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc utenlands
gt utenlands
Số nhiều utenlands
Cấp so sánh
cao

utenlands

  1. Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
    De har bodd utenlands i mange år.
    Skal du reise utenlands?

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa