usunn
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | usunn |
gt | usunt | |
Số nhiều | usunne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
usunn
- Không bổ dưỡng, không tốt, có hại cho sức khỏe.
- Det er usunt å spise mye fet mat.
- Làm tổn hại, thiệt hại.
- en usunn økonomi/politikk
Tham khảo
sửa- "usunn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)