Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
usagé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.za.ʒe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
usagé
/y.za.ʒe/
usagés
/y.za.ʒe/
Giống cái
usagée
/y.za.ʒe/
usagées
/y.za.ʒe/
usagé
/y.za.ʒe/
Đã
dùng
rồi
,
cũ
.
Vêtements
usagés
— quần áo cũ
Une expression
usagée
— một từ ngữ đã cũ
Tham khảo
sửa
"
usagé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)