Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜː.dʒənt.si/

Danh từ

sửa

urgency /ˈɜː.dʒənt.si/

  1. Sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách.
    a matter of great urgency — một việc khẩn cấp
  2. Sự khẩn nài, sự năn nỉ.
    to yield to someone's urgency — nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai

Tham khảo

sửa