Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urbaniste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/yʁ.ba.nist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
urbaniste
/yʁ.ba.nist/
urbanistes
/yʁ.ba.nist/
Số nhiều
urbaniste
/yʁ.ba.nist/
urbanistes
/yʁ.ba.nist/
urbaniste
/yʁ.ba.nist/
(
Tôn giáo, sử học
) )
người
ủng hộ
giáo hoàng
Ua-banh
VI
.
Nhà
quy hoạch
đô
thị
.
Tham khảo
sửa
"
urbaniste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)