Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ʁe.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urémie
/y.ʁe.mi/
urémie
/y.ʁe.mi/

urémie gc /y.ʁe.mi/

  1. (Y học) Chứng tăng urê-huyết.

Tham khảo

sửa