Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəp.ˌtrɛnd/

Danh từ

sửa

uptrend /ˈəp.ˌtrɛnd/

  1. Khuynh hướng đi lên.

Tham khảo

sửa