upstairs
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌəp.ˈstɛrz/
Hoa Kỳ | [ˌəp.ˈstɛrz] |
Phó từ sửa
upstairs /ˌəp.ˈstɛrz/
Tính từ sửa
upstairs /ˌəp.ˈstɛrz/
- (Thuộc) Tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên.
- an upstairs room — căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác
Tham khảo sửa
- "upstairs". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)