Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəp.ˌʃɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

upshot (số nhiều upshots) /ˈəp.ˌʃɑːt/

  1. (The upshot) Kết quả, kết quả cuối cùng, kết luận.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa