Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upshot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəp.ˌʃɑːt/
Hoa Kỳ
[ˈəp.ˌʃɑːt]
Danh từ
sửa
upshot
(
số nhiều
upshots
)
/ˈəp.ˌʃɑːt/
(
The upshot
)
Kết quả
, kết quả
cuối cùng
,
kết luận
.
Thành ngữ
sửa
on the upshot
:
Kết quả
là.
Tham khảo
sửa
"
upshot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)