Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upcountry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
upcountry
Nội
địa,
xa
bờ biển
.
an
upcountry
town
— một thành phố xa bờ biển
Phó từ
sửa
upcountry
Trong
nội
địa.
Tham khảo
sửa
"
upcountry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)