upas
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjuː.pəs/
Danh từ
sửaupas (số nhiều upases) /ˈjuː.pəs/
Đồng nghĩa
sửa- cây sui
Tham khảo
sửa- "upas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.pas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
upas /y.pas/ |
upas /y.pas/ |
upas gđ /y.pas/
Tham khảo
sửa- "upas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)