Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.pəs/

Danh từ sửa

upas (số nhiều upases) /ˈjuː.pəs/

  1. (Thực vật học) Cây sui.
  2. Nhựa sui.
  3. (Nghĩa bóng) Ảnh hưởng tai hại.

Đồng nghĩa sửa

cây sui

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
upas
/y.pas/
upas
/y.pas/

upas /y.pas/

  1. Nhựa sui (dùng tẩm tên độc).
  2. Cây sui.

Tham khảo sửa