Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈwɑɪnd/

Ngoại động từ

sửa

unwind ngoại động từ unwound /.ˈwɑɪnd/

  1. Tháo ra, tri ra (cái gì được cuộn, được quấn).

Tham khảo

sửa