Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈwɛr.i/

Tính từ sửa

unwary /ˌən.ˈwɛr.i/

  1. Không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất.

Tham khảo sửa