Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈwɛr.i.li/

Phó từ sửa

unwarily /ˌən.ˈwɛr.i.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unwary
  3. Không cẩn thận, không thận trọng.

Tham khảo sửa