Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unvisited
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unvisited
Không ai
thăm viếng
.
Không ai
tham quan
.
Chưa ai
ghé
đến.
unvisited
island
— hòn đo chưa ai ghé đến
Tham khảo
sửa
"
unvisited
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)