Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvæl.ˌjuːd/

Tính từ

sửa

unvalued /.ˈvæl.ˌjuːd/

  1. (Tài chính) Không có giá, không định giá.
  2. (Nghĩa bóng) Không được trọng, không được chuộng.

Tham khảo

sửa