Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unvalued
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈvæl.ˌjuːd/
Tính từ
sửa
unvalued
/.ˈvæl.ˌjuːd/
(
Tài chính
) Không có
giá
, không định
giá
.
(
Nghĩa bóng
) Không được
trọng
, không được
chuộng
.
Tham khảo
sửa
"
unvalued
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)