Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untutored
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtuː.tɜːd/
Tính từ
sửa
untutored
/.ˈtuː.tɜːd/
Không được
dạy dỗ
, không được đào
tạo
;
dốt nát
.
Tự nhiên
(tài khéo).
Không
thạo
, không
khéo
.
Tham khảo
sửa
"
untutored
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)