Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtrə.bəld/

Tính từ

sửa

untroubled /.ˈtrə.bəld/

  1. Không đục, trong (nước).
  2. Không bị quấy rầy; yên ổn, được yên.

Tham khảo

sửa