Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untrod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
untrod
Không
người
qua lại
.
Không ai đi qua.
Không ai
giẫm
lên
.
Quá khứ
và
quá khứ
phân từ
của
untread
.
Tham khảo
sửa
"
untrod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)