untimely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈtɑɪm.li/
Tính từ
sửauntimely & phó từ /ˌən.ˈtɑɪm.li/
- Sớm, không phi mùa.
- untimely death — sự chết non, sự chết yểu
- untimely fruit — qu chín sớm
- Không đúng lúc, không hợp thời.
- an untimely remark — lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc
Tham khảo
sửa- "untimely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)